Từ điển Trần Văn Chánh
藾 - lại
(văn) 【藾蒿】lại hao [làihao] (thực) Một loại ngải, lá trắng xanh, thân giòn, lúc còn non ăn được; ② Che, che lấp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
藾 - lại
Bóng mát của cây cối — Tên một loài cỏ.